1 |
giằng cođgt 1. Kéo đi kéo lại: Hai người giằng co một quyển sách 2. Tranh giành giữa hai lực lượng ngang sức: Hai đế quốc giằng co quyền lợi ở thuộc địa cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằng co". Nhữ [..]
|
2 |
giằng cođgt 1. Kéo đi kéo lại: Hai người giằng co một quyển sách 2. Tranh giành giữa hai lực lượng ngang sức: Hai đế quốc giằng co quyền lợi ở thuộc địa cũ.
|
3 |
giằng cogiằng đi giằng lại giữa hai bên, không bên nào chịu nhường bên nào hai người cố sức giằng co chiếc túi ở trong thế hai bên ngang sức, bên n&agr [..]
|
4 |
giằng co Kéo đi kéo lại. | : ''Hai người '''giằng co''' một quyển sách'' | Tranh giành giữa hai lực lượng ngang sức. | : ''Hai đế quốc '''giằng co''' quyền lợi ở thuộc địa cũ.'' [..]
|
<< giằng | giặc biển >> |