Ý nghĩa của từ giảo là gì:
giảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giảo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giảo


. Xử giảo (nói tắt). | : ''Tội '''giảo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giảo


đg. (id.). Xử giảo (nói tắt). Tội giảo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảo": . giao giào giảo giáo gieo giẹo gio giò giỏ gió more...-Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giảo


đg. (id.). Xử giảo (nói tắt). Tội giảo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< giã từ giấy bạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa