1 |
giảo . Xử giảo (nói tắt). | : ''Tội '''giảo'''.''
|
2 |
giảođg. (id.). Xử giảo (nói tắt). Tội giảo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảo": . giao giào giảo giáo gieo giẹo gio giò giỏ gió more...-Những từ có [..]
|
3 |
giảođg. (id.). Xử giảo (nói tắt). Tội giảo.
|
<< giã từ | giấy bạc >> |