1 |
giại Đồ bằng tre hay gỗ đặt ở hiên để che nắng gió. | Bãi đất thường dùng làm nghĩa địa.
|
2 |
giạid. Đồ bằng tre hay gỗ đặt ở hiên để che nắng gió.d. Bãi đất thường dùng làm nghĩa địa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giại": . gì gì giai giải gi [..]
|
3 |
giạid. Đồ bằng tre hay gỗ đặt ở hiên để che nắng gió. d. Bãi đất thường dùng làm nghĩa địa.
|
4 |
giạiđồ dùng hình tấm bằng tre nứa hoặc bằng gỗ, đặt ở hiên để che nắng gió tấm giại
|
<< giương | giạng >> |