Ý nghĩa của từ giãy giụa là gì:
giãy giụa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giãy giụa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giãy giụa mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giãy giụa


Nh. Giãy (ngh.1) nói chung.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

giãy giụa


Nh. Giãy (ngh.1) nói chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giãy giụa


giãy mạnh và liên tiếp (nói khái quát) con bé kêu rầm lên, giãy giụa như phải đòn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< giãn giò nạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa