Ý nghĩa của từ geniculated là gì:
geniculated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ geniculated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa geniculated mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

geniculated


Cong gập (như đầu gối), quặp.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< frustrated glaciated >>