1 |
frustrated | Nản lòng, nản chí.
|
2 |
frustratedFrustrate là động từ có nghĩa là: - làm thất bại. làm hỏng - Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá - Làm thất vọng, làm vỡ mộng Frustrated là dạng quá khứ hay bị động của động từ frustrate ví dụ: We are frustrated in his plan ( chúng tôi bị thất bại trong kế hoạch của anh ấy)
|
<< fixated | geniculated >> |