1 |
gay Vui vẻ, vui tươi; hớn hở. | : ''the '''gay''' voices of yong children'' — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ | Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo... ). | : '''''gay''' colours'' — những màu sắc sặ [..]
|
2 |
gayvặn quai chèo chặt vào cọc chèo. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gay": . ga gà gả gã gá gạ gác gạc gai gài more...-Những từ có chứa "gay": . ga [..]
|
3 |
gayvặn quai chèo chặt vào cọc chèo
|
4 |
gayđg. Vặn cái vòng dây để néo bơi chèo vào cọc chèo. t. Cg. Gay go. 1. Găng, căng thẳng: Tình hình gay lắm. 2. Rất khó khăn, khó giải quyết: Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.
|
5 |
gay[gei]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ vui vẻ, vui tươi; hớn hởthe gay voices of young children những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)gay colours những màu sắc s [..]
|
6 |
gay|động từ|tính từ|trạng từ|Tất cảđộng từvặn vòng dây để mái chèo chặt vào cọc chèogay chèotính từnhiều khó khăn, khó giải quyếtVấn đề này gay đấy. Gay nhất là không tìm ra người làm.căng thẳngTình hình [..]
|
7 |
gayvặn vòng dây để xoắn chặt mái chèo vào cọc chèo gay chèo Tính từ (Khẩu ngữ) có khó khăn rất khó khắc phục tình h&igra [..]
|
8 |
gayNgười đồng tính nam là những người đàn ông có xu hướng thôi thúc về tình cảm và tình dục hướng về những người đàn ông khác.
|
9 |
gaytin tưởng cái từ này mọi người cũng quen thuộc rồi.
|
10 |
gayThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< gavotte | gazelle >> |