1 |
gai ngạnh Ngang bướng, hay tìm cách gây sự. | : ''Tính nết '''gai ngạnh'''.''
|
2 |
gai ngạnht. Ngang bướng, hay tìm cách gây sự: Tính nết gai ngạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gai ngạnh". Những từ có chứa "gai ngạnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . n [..]
|
3 |
gai ngạnht. Ngang bướng, hay tìm cách gây sự: Tính nết gai ngạnh.
|
4 |
gai ngạnhngang bướng, hay gây sự tính gai ngạnh
|
<< ga | gai sốt >> |