1 |
gái đĩNh. Gái điếm. Gái đĩ già mồm. Nói người đã phạm lỗi mà lại lớn tiếng lấp liếm đi.
|
2 |
gái đĩNh. Gái điếm. Gái đĩ già mồm. Nói người đã phạm lỗi mà lại lớn tiếng lấp liếm đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gái đĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gái đĩ": . gai góc gai ốc gái [..]
|
<< gá chứa | gái góa >> |