1 |
gác bỏ Để sang một bên, không để ý tới. Gác bỏ chuyện cũ.
|
2 |
gác bỏđg. Để sang một bên, không để ý tới. Gác bỏ chuyện cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gác bỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gác bỏ": . gác bếp gác bỏ góc bù [..]
|
3 |
gác bỏgạt sang một bên, không để ý tới nữa gác bỏ chuyện cũ đầu óc thảnh thơi, gác bỏ mọi toan tính đời thường
|
4 |
gác bỏđg. Để sang một bên, không để ý tới. Gác bỏ chuyện cũ.
|
<< gác bếp | gái nhảy >> |