Ý nghĩa của từ gày võ là gì:
gày võ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gày võ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gày võ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gày võ


Gầy đến hóp mặt lại.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gày võ


t. Gầy đến hóp mặt lại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gày võ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gày võ": . gày võ giày vải giày vò
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gày võ


t. Gầy đến hóp mặt lại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gàu gá nghĩa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa