1 |
fuel Chất đốt, nhiên liệu. | Cái khích động. | Cung cấp chất đốt. | : ''to '''fuel''' a ship'' — cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu | Lấy chất đốt (tàu... ).
|
2 |
fuel[fjuəl]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chất đốt, nhiên liệu cái khích độngto add fuel to the flames (to the fire ) lửa cháy đổ thêm dầungoại động từ cung cấp chất đốtto fuel a ship cu [..]
|
3 |
fuel| fuel fuel (fyʹəl) noun 1. Something consumed to produce energy, especially: a. A material such as wood, coal, gas, or oil burned to produce heat or power. b. Fissionable materia [..]
|
4 |
fuelNhiên liệu
|
<< fringe | fun >> |