Ý nghĩa của từ fuel là gì:
fuel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ fuel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fuel mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fuel


Chất đốt, nhiên liệu. | Cái khích động. | Cung cấp chất đốt. | : ''to '''fuel''' a ship'' — cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu | Lấy chất đốt (tàu... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fuel


[fjuəl]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chất đốt, nhiên liệu cái khích độngto add fuel to the flames (to the fire ) lửa cháy đổ thêm dầungoại động từ cung cấp chất đốtto fuel a ship cu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fuel


| fuel fuel (fyʹəl) noun 1. Something consumed to produce energy, especially: a. A material such as wood, coal, gas, or oil burned to produce heat or power. b. Fissionable materia [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fuel


Nhiên liệu
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< fringe fun >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa