1 |
franchement Thực thà, thẳng thắn. | : ''Avouer '''franchement''' ses fautes'' — thực thà thú tội | Mạnh dạn, không ngần ngại. | : ''Sauter '''franchement''''' — mạnh dạn nhảy | Hoàn toàn, thực là. | : ''Visi [..]
|
<< ve | franchissement >> |