1 |
franc Đồng frăng (tiền Pháp, Bỉ, Thuỵ sĩ).
|
2 |
francFranc hay francs (tiếng Việt phiên âm là phơ-răng) có thể là:
Tên của người Pháp
franc, tên của vài đơn vị tiền tệ
Francs, một xã của tỉnh Gironde, Pháp
Ancy-le-Franc, một xã của tỉnh Yonne, Pháp
Rign [..]
|
3 |
francFranc là tên chung của một số đơn vị tiền tệ, nhất là franc Pháp - đơn vị tiền tệ của Pháp. Đồng franc Pháp lưu thông trên thị trường cho đến khi nước này thông qua nghị luật sử dụng đồng euro năm 199 [..]
|
4 |
francFranc là tên chung của một số đơn vị tiền tệ, nhất là franc Pháp - đơn vị tiền tệ của Pháp. Đồng franc Pháp lưu thông trên thị trường cho đến khi nước này thông qua nghị luật sử dụng đồng euro năm 199 [..]
|
5 |
francFranc là tên chung của một số đơn vị tiền tệ, nhất là franc Pháp - đơn vị tiền tệ của Pháp. Đồng franc Pháp lưu thông trên thị trường cho đến khi nước này thông qua nghị luật sử dụng đồng euro năm 199 [..]
|
<< fraise | franchise >> |