1 |
fraise Sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự). | Dao phay. | Quả dâu tây. | Mặt. | Mịn sùi (ở da). | : ''aller aux '''fraises''''' — đi hái dâu tây+ (đùa cợt; hài hước) vào rừng chơi với bạn tình | : '' [..]
|
<< sordide | franc >> |