1 |
fourth Thứ tư, thứ bốn. | Một phần tư. | Người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ). | Quãng bốn. | Hàng hoá loại bốn. [..]
|
2 |
fourththứ tư
|
<< foursquare | four-way >> |