1 |
forth Về phía trước, ra phía trước, lộ ra. | : ''to go back and '''forth''''' — đi đi lại lại, đi tới đi lui | : ''to put '''forth''' leaves'' — trổ lá (cây) | : ''to bring '''forth''' a problem'' — đưa [..]
|
<< spoilt | spoil >> |