1 |
for Thay cho, thế cho, đại diện cho. | : ''to sit '''for''' Hanoi'' — đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) | : ''to stand '''for''' a noun'' — (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) | : ''he signe [..]
|
2 |
for[fɔ:,fə]|giới từ|liên từ |viết tắt của Freeonrails|Tất cảgiới từ thay cho, thế cho, đại diện choto sit for Hanoi đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...)to stand for a noun (ngôn ngữ học) thay cho một danh [..]
|
<< except | however >> |