1 |
except Trừ ra, loại ra. | Phản đối, chống lại. | : ''to '''except''' against someone's statement'' — phản đối lại lời tuyên bố của ai | Trừ, trừ ra, không kể. | Trừ phi. [..]
|
2 |
except[ik'sept]|ngoại động từ|nội động từ|giới từ|liên từ|Tất cảngoại động từ trừ ra, loại raonly children under five are excepted from this survey chỉ có trẻ em dưới năm tuổi mới không đưa vào cuộc điều tr [..]
|
<< ere | for >> |