Ý nghĩa của từ except là gì:
except nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ except. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa except mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

except


Trừ ra, loại ra. | Phản đối, chống lại. | : ''to '''except''' against someone's statement'' — phản đối lại lời tuyên bố của ai | Trừ, trừ ra, không kể. | Trừ phi. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

except


[ik'sept]|ngoại động từ|nội động từ|giới từ|liên từ|Tất cảngoại động từ trừ ra, loại raonly children under five are excepted from this survey chỉ có trẻ em dưới năm tuổi mới không đưa vào cuộc điều tr [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< ere for >>