flatten nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ flatten Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flatten mình
1
00
flatten
Dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng. | Đánh ngã sóng soài. | Trở nên phẳng bẹt. | Trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại. | : ''storm has flattened'' — bâo đã ngớt | Bay hơi, bay mùi [..]