Ý nghĩa của từ flatten là gì:
flatten nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ flatten Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flatten mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flatten


Dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng. | Đánh ngã sóng soài. | Trở nên phẳng bẹt. | Trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại. | : ''storm has flattened'' — bâo đã ngớt | Bay hơi, bay mùi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< flat flax >>