Ý nghĩa của từ flat là gì:
flat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ flat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flat mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flat


Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối). | Căn phòng, căn buồng, căn hộ. | Ngăn, gian. | Tầng. | Mặt phẳng. | Miền đất phẳng. | Lòng (sông, bàn tay...). | : ''the '''flat''' of the hand'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flat


[flæt]|danh từ|tính từ|phó từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flat


Tính từ: bằng phẳng, trơn, nhạt,...
Ví dụ 1: Đi qua con đường không bằng phẳng, có nhiều hố là chướng ngại vật tiếp theo. (The next challenge is passing over the road which is not flat and has holes.)
Ví dụ 2: Câu chuyện này không có kịch tính. (This story is too flat.)
nga - Ngày 11 tháng 12 năm 2018

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flat


( Anh ) Dấu giáng ( Pháp: Bémol).
Nguồn: maikien.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flat


pha đánh bóng với độ xoáy rất nhỏ
Nguồn: manutd.com.vn (offline)





<< flare flatten >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa