1 |
fiscal Công khố; (thuộc) tài chính. | : '''''fiscal''' year'' — năm tài chính | Viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu). | (pháp lý) biện lý. | | Chính sách thuế khóa. [..]
|
2 |
fiscal[fiskəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) công khố; (thuộc) tài chínhfiscal year năm tài chính (cũng) financial year the government's fiscal policy chính sách tài chính của chính phủdanh từ viên [..]
|
<< bateau | batman >> |