Ý nghĩa của từ fiscal là gì:
fiscal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ fiscal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fiscal mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fiscal


Công khố; (thuộc) tài chính. | : '''''fiscal''' year'' — năm tài chính | Viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu). | (pháp lý) biện lý. | | Chính sách thuế khóa. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fiscal


[fiskəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) công khố; (thuộc) tài chínhfiscal year năm tài chính (cũng) financial year the government's fiscal policy chính sách tài chính của chính phủdanh từ viên [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< bateau batman >>