1 |
bateau Thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ). | Tàu, thuyền. | : '''''Bateau''' de commerce'' — tàu buôn | : '''''Bateau''' à voiles'' — tàu buồm | : ''Un '''bateau''' de charbon'' — một thuyền than | [..]
|
<< bastion | fiscal >> |