Ý nghĩa của từ bateau là gì:
bateau nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ bateau Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bateau mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bateau


Thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ). | Tàu, thuyền. | : '''''Bateau''' de commerce'' — tàu buôn | : '''''Bateau''' à voiles'' — tàu buồm | : ''Un '''bateau''' de charbon'' — một thuyền than | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< bastion fiscal >>