Ý nghĩa của từ field là gì:
field nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 16 ý nghĩa của từ field. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa field mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

field


[fi:ld]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đồng ruộng, cánh đồng mỏ, khu khai thác bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánhto hold the field giữ vững trận địato take the field bắt đầu h [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

field


(n) : sân cỏ
Nguồn: tips5star.com (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

field


Đồng ruộng, cánh đồng. | Mỏ, khu khai thác. | Bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh. | : ''to hold the '''field''''' — giữ vững trận địa | : ''to take the '''field''''' — bắt đầu hành quân | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

field


cánh đồng
Nguồn: lopngoaingu.com

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

field


Sân bóng
Nguồn: s11bettips.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

field


Tỏng tiếng Anh, từ "field" là danh từ có nghĩa là cánh đồng - nơi người nông dân gieo hạt và cày cấy.
Ví dụ 1: Go out to the field near the house and ask her to come here. (Em hãy ra cánh đồng gần nhà và kêu cô ấy đến đây)
Ví dụ 2: Farming is always in the field all day. (Nghề làm nông luôn phải ở cánh đồng cả ngày)
la gi sister - 00:00:00 UTC 5 tháng 9, 2019

7

2 Thumbs up   2 Thumbs down

field


Khu mỏ dầu Một hoặc nhiều mỏ dầu liên quan tới cùng một cấu trúc địa chất.
Nguồn: hoahocngaynay.com (offline)

8

2 Thumbs up   2 Thumbs down

field


1. trường2. cánh đồng 3. mỏ, khoáng sàng~ of deformation  trường biến dạng~ of divergence  trường  phân kì~ of pressure trường khí áp~ of the sun trường Mặt trời~ of view trường nhìn~ of vorticity  trường độ xoáy~ trip cuộc du ngoạn dã ngoạiaa ~ đới dung nham aa (dung nham nguội)bore ~ trường khoancoal ~ mỏ than, vùng [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

9

2 Thumbs up   2 Thumbs down

field


(n) : sân cỏ
Nguồn: soikeo.vn (offline)

10

2 Thumbs up   2 Thumbs down

field


 (n) : Sân bóng
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

11

2 Thumbs up   2 Thumbs down

field


 (n) : sân cỏ
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

12

1 Thumbs up   2 Thumbs down

field


cánh đồng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

13

1 Thumbs up   2 Thumbs down

field


(n) : Sân bóng
Nguồn: soikeo.vn (offline)

14

1 Thumbs up   2 Thumbs down

field


(n) : Sân bóng
Nguồn: tips5star.com (offline)

15

0 Thumbs up   1 Thumbs down

field


sân cỏ
Nguồn: s11bettips.com (offline)

16

0 Thumbs up   2 Thumbs down

field


| field field (fēld) noun Abbr. fld. 1. a. A broad, level, open expanse of land. b. A meadow: a field of buttercups. c. A cultivated expanse of land, especially one devoted to a particular cro [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< punctuate pun >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa