1 |
fidget Sự bồn chồn. | : ''to have the fidgets'' — bồn chồn, đứng ngồi không yên | Người hay sốt ruột. | người hay làm người khác sốt ruột. | Sự hối hả. | Tiếng sột soạt (của quần áo). | Làm sốt ruột. [..]
|
<< master | marplot >> |