Ý nghĩa của từ fence là gì:
fence nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ fence. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fence mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fence


Hàng rào. | : ''a green '''fence''''' — hàng rào cây xanh | : ''a wire '''fence''''' — hàng rào dây thép | Thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận. | : ''master of '''fence''''' — kiện tướng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fence


[fens]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hàng ràoa green fence hàng rào cây xanha wire fence hàng rào dây thép thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luậnmaster of fence kiện tướng đánh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fence


| fence fence (fĕns) noun 1. A structure serving as an enclosure, a barrier, or a boundary, usually made of posts or stakes joined together by boards, wire, or rails. 2. The art or sport of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fence


hàng rào
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< fellow fetch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa