1 |
fence Hàng rào. | : ''a green '''fence''''' — hàng rào cây xanh | : ''a wire '''fence''''' — hàng rào dây thép | Thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận. | : ''master of '''fence''''' — kiện tướng [..]
|
2 |
fence[fens]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hàng ràoa green fence hàng rào cây xanha wire fence hàng rào dây thép thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luậnmaster of fence kiện tướng đánh [..]
|
3 |
fence| fence fence (fĕns) noun 1. A structure serving as an enclosure, a barrier, or a boundary, usually made of posts or stakes joined together by boards, wire, or rails. 2. The art or sport of [..]
|
4 |
fencehàng rào
|
<< fellow | fetch >> |