1 |
fatalité Tính tiền định. | Định mệnh, số mệnh. | : ''La '''fatalité''' inexorable'' — định mệnh khắc nghiệt | Việc tất nhiên, việc không tránh được. | Tai ương, điều rủi ro. | : ''Victimes de la '''fatali [..]
|
<< fatalisme | fatigue >> |