Ý nghĩa của từ fatigue là gì:
fatigue nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ fatigue. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fatigue mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fatigue


Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc. | Sự mỏi (của kim loại). | Công việc mệt nhọc, công việc lao khổ. | (như) fatigue-duty. | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần áo lao động. | Làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fatigue


Sự mệt mỏi.
Nguồn: vi.house.wikia.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fatigue


Mệt mỏi, đuối sức. Một tình trạng, diễn ra sau một giai đoạn hoạt động về thể chất hoặc tinh thần, được đặc trưng bởi những biểu hiện: giảm khả năng làm việc và giảm hiệu quả hoàn thành công việc, thường đi kèm với cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ, hoặc cáu kỉnh; có thể diễn ra bất ngờ [..]
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

fatigue


sự biến dạng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

fatigue


                                     sự mệt mỏi; sự mệt nhọc
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< fatalité fatras >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa