Ý nghĩa của từ fasade là gì:
fasade nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ fasade Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fasade mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fasade


Mặt trước, tiền diện, mặt tiền (nhà). | : '' Husets '''fasade''' er av tre. | Vẻ bên ngoài, vẻ mặt. | : '' Han har '''fasaden''' i orden.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< idéation fascinere >>