1 |
ideation Sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra. | Sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng.
|
2 |
ideation Sự hình thành ý niệm, sự lập ý.
|
3 |
ideationthe objects of craving may vary, but is not all craving similar? You may change the object of your craving from drink to IDEATION. Đề nghị dịch giúp câu này. Xin vui lòng trả lời trên mail-vô cùng cám ơn
|
<< ideate | idiocy >> |