Ý nghĩa của từ fan là gì:
fan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ fan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fan mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

fan


quạt, quạt bồi tích, nón phóng vật~ of boulder dissemination quạt phân tán tảng lăn~ shaped debris cone cái quạt (nón phóng đá hình quạt)~ structure  kiến trúc dạng quạtalluvial ~ quạt bồi tích, quạt đất bồiboulder ~ vạt đá lăn, quạt tích tụ đá tảngcleavage ~ thớ chẻ dạng quạtcompound alluvial ~ quạt bồi tích phức hợpdeep sea ~ hình quạt châu [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

fan


Người hâm mộ, người say mê. | : ''film fans'' — những người mê chiếu bóng | : ''football fans'' — những người hâm mộ bóng đá | Cái quạt. | : ''an electric '''fan''''' — quạt máy, quạt điện | Cái [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

fan


Nguồn gốc tiếng anh, chỉ những người hâm mộ một ai đó, một câu lạc bộ nào đó...
Nguồn: tudienlong.com (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

fan


Người hâm mộ hay người ái mộ hay còn gọi với cái tên ngắn gọn là fan, fan hâm mộ, các fan, fan cuồng... là tên gọi chỉ chung cho một nhóm đông người cùng chung một ý thích và biểu hiện sự nhiệt tình, [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fan


[fæn]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ người hâm mộ, người say mêfilm fans những người mê chiếu bóngfootball fans những người hâm mộ bóng đá cái quạtan electric fan quạt máy, quạt điện [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fan


người hâm mộ một fan bóng đá cuồng nhiệt fan hâm mộ
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fan


"Fan" hay còn gọi là "Những người hâm mộ". Đối với các thần tượng âm nhạc hay ca sĩ, họ là những người nổi tiếng mang đến cho con người những bài hát hay, họ luôn sở hữu một lượng "fan" đông đảo, là những người luôn ngưỡng mộ và luôn hỗ trợ họ sẵn sàng trên con đường sự nghiệp nghệ thuật.
bao - 00:00:00 UTC 4 tháng 10, 2018

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fan


- Người hâm mộ: là những người cổ vũ, hâm mộ, yêu mến hay thần tượng một người nổi tiếng hay đối tượng nào đó. Ví dụ: Tôi là fan cuồng của anh đó, tôi có thể xin chữ kí của anh không?
- Máy quạt (tiếng Anh)
- Cái chảo (tiếng Anh)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 17 tháng 1, 2019





<< famille fanal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa