1 |
eye[ai]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mắt, con mắt (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây) lỗ (kim, xâu dây ở giày...) vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn) sự nhì [..]
|
2 |
eye| eye eye (ī) noun 1. An organ of vision or of light sensitivity. 2. a. The vertebrate organ of vision; either of a pair of hollow structures located in bony sockets of the skull, fu [..]
|
3 |
eye1.mắt 2.cửa lò~ of cyclone mắt xoáy thuận, mắt bão~ of storm mắt bão~ of typhoon mắt bão (mùa)~ of wind mắt gió~ piece thị kính~ piece with cross wires thị kính có lưới chữ thậpagreegate ~ mắt phức hợp, mắt tụ tập (ở Bọ ba thùy)calm central ~ mắt lặng giócat's ~ thạch anh mắt mèooriental cat's ~ khoáng vật mắt mèo phương đông (loạ [..]
|
4 |
eyemắt
|
<< category | baby >> |