1 |
exchequer Bộ Tài chính Anh. | : ''the Chancellor of the '''Exchequer''''' — Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh | Kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia. | Tiền riêng. | (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xư [..]
|
<< exchange | ming >> |