Ý nghĩa của từ exchequer là gì:
exchequer nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ exchequer Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exchequer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exchequer


Bộ Tài chính Anh. | : ''the Chancellor of the '''Exchequer''''' — Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh | Kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia. | Tiền riêng. | (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< exchange ming >>