Ý nghĩa của từ exchange là gì:
exchange nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ exchange. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exchange mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

exchange


1. Sự trao đổi
Ví dụ: The exchange of prisoners took place this morning. (Sự trao đổi tù nhân diễn ra vào sáng hôm nay.)
2. Sự đổi tiền, sự hối đoái
Ví dụ: Where can I find the best exchange rate / rate of exchange? (Tôi có thể đổi được giá tốt nhất ở đâu?)
Trang Bui - 00:00:00 UTC 28 tháng 4, 2014

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exchange


Sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. | : '''''exchange''' of goods'' — sự trao đổi hàng hoá | : '''''exchange''' of prisoners of war'' — sự trao đổi tù binh | : '''''exchange''' of blows [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exchange


| exchange exchange (ĭks-chānjʹ) verb exchanged, exchanging, exchanges   verb, transitive 1. To give in return for something received; trade: exchange dollars for francs; exchan [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

exchange


[iks't∫eindʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổiexchange of goods sự trao đổi hàng hoáexchange of prisoners of war sự trao đổi tù binhexchan [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< excerpt exchequer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa