Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ eructate là gì:
eructate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ eructate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eructate mình
1
0
0
eructate
Ợ, ợ hơi. | Phun (núi lửa).
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
eructate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
outsourcing
outsoar
>>