Ý nghĩa của từ outsourcing là gì:
outsourcing nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ outsourcing. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outsourcing mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

outsourcing


outsourcing= The procuring of services or products, such as the parts used in manufacturing a motor vehicle, from an outside supplier or manufacturer in order to cut costs.
Ẩn danh - Ngày 29 tháng 9 năm 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outsourcing


Sự đồng ý nhận linh kiện, phụ tùng do một nhà cung cấp khác hoặc một nhà sản xuất khác cung ứng và như vậy đỡ tốn kém hơn là mình tự làm lấy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outsourcing


một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là thuê ngoài. thường thấy trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

các công ty outsourcing sẽ thuê một công ty bên ngoài thực hiện phần việc của mình. công ty bên ngoài sẽ cung cấp nhân lực cùng làm việc với nhân lực của công ty kia. thường bên đối tác được thuê sẽ chuyên về lĩnh vực được thuê, giúp giảm giá thành sản xuất đáng kể

VD: hãng máy tính DELL thay vì tự sản xuất một số linh kiện, họ thuê hoặc mua của các hãng bên ngoài chuyên về linh kiện đó, giúp giảm chi phí sản xuất
hansnam - Ngày 04 tháng 8 năm 2013

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outsourcing


outsourcing= The procuring of services or products, such as the parts used in manufacturing a motor vehicle, from an outside supplier or manufacturer in order to cut costs.
Thành - Ngày 29 tháng 9 năm 2013

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outsourcing


Thuê ngoài là một thuật ngữ trong lĩnh vực kinh tế. Nó là việc một thể nhân hay pháp nhân chuyển giao việc thực hiện toàn bộ một chức năng sản xuất-kinh doanh nào đó, bao gồm cả tài sản vật chất và nh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outsourcing


Sử dụng nguồn lực của một tổ chức, cá nhân, công ty bên ngoài. Ví dụ: Với dịch vụ vận chuyển đường biển, thuộc “logistics vận tải biển” (shipping logistics), “thuê ngoài” là việc đưa những tàu mà công ty đang khai thác cho bên ngoài thuê tàu định hạn (time charter). Tương tự như vậy, với các dịch vụ như cho thuê kho bãi, phương tiện bốc dỡ hàng… cũ [..]
Nguồn: www1.vinamarine.gov.vn (offline)





<< eruciform eructate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa