1 |
erect Thẳng, đứng thẳng. | Dựng đứng (tóc... ). | Dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng. | Dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | Làm cương lên. | Ghép, lắp ráp. | Dựng (hình... ). | Cương [..]
|
<< erase | reimburse >> |