Ý nghĩa của từ erase là gì:
erase nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ erase. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa erase mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

erase


Xoá, xoá bỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

erase


Động từ: xóa, xóa bỏ
Ví dụ 1: Bạn có thể giúp tôi xóa những từ đó trên bảng được không? (Can you help me erase these words on the board?)

Ví dụ 2: Nạn phân biệt đối xử cần được xóa bỏ hoàn toàn. (Discrimination need to be erased completely.)
nga - 00:00:00 UTC 5 tháng 10, 2018




<< eradicate erect >>