Ý nghĩa của từ endorse là gì:
endorse nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ endorse Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa endorse mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

endorse


Chứng thực đằng sau (séc... ); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện). | Xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến... ); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng... ). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< empty enemy >>