Ý nghĩa của từ enemy là gì:
enemy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ enemy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enemy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

enemy


['enimi]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địchto be one's own enemy tự mình làm hại mình (thông tục) thì giờhow goes the enemy ? mấy giờ rồi?to kill the enemy giết thì giờ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

enemy


Kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch. | : ''to be one's own '''enemy''''' — tự mình làm hại mình | Thì giờ. | : ''how goes the '''enemy'''?'' — mấy giờ rồi? | : ''to kill the '''enemy'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

enemy


| enemy enemy (ĕnʹə-mē) noun plural enemies 1. One who feels hatred toward, intends injury to, or opposes the interests of another; a foe. 2. a. A hostile power or force, suc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

enemy


1. Quân địch, đối phương, kẻ thù, kẻ địch, địch thủ, tàu địch, 2. Của địch, thù địch
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< endorse enlightenment >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa