Ý nghĩa của từ elegant là gì:
elegant nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ elegant. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa elegant mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

elegant


Thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc... ); nhã (văn). | Cùi lách hạng nhất, chiến, cừ. | Người thanh lịch, người tao nhã.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

elegant


Là một tính từ. Nghĩa là tao nhã, thanh lịch, đoan trang. Chỉ sự nhẹ nhàng, điềm đạm, ứng xử có văn hóa , luôn hành động theo hướng tích cực trong tính cách của con người. Vì vậy khi là một danh từ, nó có nghĩa là người thanh lịch, tao nhã.
bao - 00:00:00 UTC 16 tháng 10, 2018

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

elegant


['eligənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thanh lịch, tao nhãdanh từ người thanh lịch, người tao nhãĐồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

elegant


Tính từ (tiếng Anh): duyên dáng, thời trang, đơn giản, cổ điển, thanh thoát, nhã nhặn,... Từ này thường dùng trong lĩnh vực thời trang và thiết kế.
Ví dụ: Chiếc đầm này trông thật duyên dáng khi được khoác trên người cô ấy. (This dress looks so elegant on her body).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 2 tháng 6, 2019





<< electuary elemental >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa