1 |
electronic Điện tử. | : '''''electronic''' calculator'' — máy tính điện tử
|
2 |
electronic[,ilek'trɔnik]|tính từ được tạo ra hoặc hoạt động bởi dòng điện tửElectronic calculator Máy tính điện tử liên quan đến một thiết bị điện tửElectronic mail Thư tín điện tửElectronic mailbox Thiết bị nh [..]
|
3 |
electronic| electronic electronic (ĭ-lĕk-trŏnʹĭk, ēlĕk-) adjective 1. Of or relating to electrons. 2. Of, relating to, based on, operated by, or otherwise involving the [..]
|
4 |
electronicnhạc điện tử
|
<< electron | elegance >> |