Ý nghĩa của từ dì là gì:
dì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dì mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Em gái hoặc em của mẹ (có thể dùng để xưng gọi). | : ''Sẩy cha còn chú, sẩy mẹ bú '''dì''' (tục ngữ).'' | Từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em gái vợ đã lớn, theo cách gọi của con mình (hàm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. 1 Em gái hoặc chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi). Sẩy cha còn chú, sẩy mẹ bú dì (tng.). 2 Từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em gái vợ đã lớn, theo cách gọi của con mình (hàm ý coi trọng) [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. 1 Em gái hoặc chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi). Sẩy cha còn chú, sẩy mẹ bú dì (tng.). 2 Từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em gái vợ đã lớn, theo cách gọi của con mình (hàm ý coi trọng). 3 Vợ lẽ của cha (chỉ dùng để xưng gọi).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


em gái hoặc chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi) sẩy cha còn chú, sẩy mẹ bú dì (tng) từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em g&aacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< con ông cháu cha khay liên hợp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa