1 |
dumb Câm, không nói. | : ''deaf and '''dumb''''' — câm và điếc | : '''''dumb''' show'' — tuồng câm | Câm, không kêu. | : ''this piano has several '''dumb''' notes'' — chiếc đàn pianô này có nhiều nốt [..]
|
2 |
dumbTính từ: câm, không lên tiếng, không nói, không có tiếng nói VÍ dụ 1: Chúng tôi gây quỹ cho những người khuyết tật như câm, điếc, mù,... (We make fund for disable people who are dumb, deaf, blind,...) Ví dụ 2: Anh ta là người không có tiếng nói trong lớp chỉ vì nhà nghèo. (He is a dumb person in class because he is poor.)
|
<< old-womanish | offishness >> |