1 |
duck Con vịt, vịt cái. | Thịt vịt. | Người yêu quí; người thân mến. | Ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg). | Vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ). | Quần vải bông dày. | , thục xe lộ [..]
|
2 |
duckvịt
|
<< drumhead | due >> |