Ý nghĩa của từ drum là gì:
drum nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ drum. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa drum mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

drum


Cái trống. | Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc... ). | Người đánh trống. | Màng nhĩ. | Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô... ). | Trống tang. | : ''winding '''drum''''' — trố [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

drum


[drʌm]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cái trống tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (giải phẫu) màng nhĩ thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...) (kỹ thuật) trống tangwinding drum trố [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

drum


Trống; Một nhạc cụ bộ gõ trong dàn nhạc Jazz, Pop, Rock.
Nguồn: maikien.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

drum


| drum   drum (drŭm) noun 1. Music. a. A percussion instrument consisting of a hollow cylinder or hemisphere with a membrane stretched tightly over one or both ends, played by beating wit [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< drown drumhead >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa