1 |
drum Cái trống. | Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc... ). | Người đánh trống. | Màng nhĩ. | Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô... ). | Trống tang. | : ''winding '''drum''''' — trố [..]
|
2 |
drum[drʌm]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cái trống tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (giải phẫu) màng nhĩ thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...) (kỹ thuật) trống tangwinding drum trố [..]
|
3 |
drumTrống; Một nhạc cụ bộ gõ trong dàn nhạc Jazz, Pop, Rock.
|
4 |
drum| drum drum (drŭm) noun 1. Music. a. A percussion instrument consisting of a hollow cylinder or hemisphere with a membrane stretched tightly over one or both ends, played by beating wit [..]
|
<< drown | drumhead >> |