1 |
dress Quần áo. | : ''in full '''dress''''' — ăn mặc lễ phục | : ''in evening '''dress''''' — mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông) | : ''a (the) '''dress''''' — áo dài phụ nữ | Vỏ ngoài [..]
|
2 |
dress[dres]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ y phục phụ nữ (thân trên và váy liền một mảnh); áo đầm; áo váyshe made all her own dresses cô ấy tự may lấy tất cả áo váy của mình quần áo (nhất [..]
|
3 |
dress| dress dress (drĕs) verb dressed, dressing, dresses verb, transitive 1. a. To put clothes on; clothe. b. To furnish with clothing. 2. To decorate or adorn: dress a Christmas tree. 3 [..]
|
4 |
dressváy liền
|
<< drake | drop >> |