Ý nghĩa của từ dress là gì:
dress nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dress. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dress mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dress


Quần áo. | : ''in full '''dress''''' — ăn mặc lễ phục | : ''in evening '''dress''''' — mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông) | : ''a (the) '''dress''''' — áo dài phụ nữ | Vỏ ngoài [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dress


[dres]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ y phục phụ nữ (thân trên và váy liền một mảnh); áo đầm; áo váyshe made all her own dresses cô ấy tự may lấy tất cả áo váy của mình quần áo (nhất [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dress


| dress dress (drĕs) verb dressed, dressing, dresses   verb, transitive 1. a. To put clothes on; clothe. b. To furnish with clothing. 2. To decorate or adorn: dress a Christmas tree. 3 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dress


váy liền
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< drake drop >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa