Ý nghĩa của từ dong dỏng là gì:
dong dỏng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dong dỏng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dong dỏng mình

1

12 Thumbs up   0 Thumbs down

dong dỏng


t. (thường kết hợp với cao). Hơi gầy và thon. Cao dong dỏng. Người dong dỏng cao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dong dỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dong dỏng": . dong dỏng độn [..]
Nguồn: vdict.com

2

7 Thumbs up   1 Thumbs down

dong dỏng


. Hơi gầy và thon. Cao dong dỏng. Người dong dỏng cao.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

7 Thumbs up   2 Thumbs down

dong dỏng


t. (thường kết hợp với cao). Hơi gầy và thon. Cao dong dỏng. Người dong dỏng cao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

dong dỏng


hơi gầy và thon dáng người dong dỏng cao dong dỏng Đồng nghĩa: thanh mảnh, thon thả
Nguồn: tratu.soha.vn





<< doanh duy tân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa