1 |
dollar Đồng đô la (Mỹ). | Đồng 5 silinh, đồng curon. | Đồng đô la.
|
2 |
dollar['dɔlə]|danh từ đồng đô la ( Mỹ) (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curonthe almighty dollar thần đô la, thần tiềndollar area khu vực đô ladollar diplomacy chính sách đô laa /the sixty-four thousand dollar [..]
|
3 |
dollar(US dollar) đồng đô la Mỹ
|
4 |
dollarĐô la (phiên âm tiếng Việt từ dollar), ký hiệu là $, là đơn vị tiền tệ chính thức ở một số quốc gia, khu vực và vùng phụ thuộc trên thế giới. Trong tiếng Việt, chữ "đô la" một mình thường được dùng để [..]
|
<< dolce | dolman >> |