1 |
divinity Tính thần thánh. | Thần thánh. | : ''the '''Divinity''''' — đức Chúa | Người đáng tôn sùng, người được tôn sùng. | Thân khoa học (ở trường đại học). | : ''Doctor of '''Divinity''''' — tiến sĩ th [..]
|
<< divine | doc >> |